Có 4 kết quả:
巨头 jù tóu ㄐㄩˋ ㄊㄡˊ • 巨頭 jù tóu ㄐㄩˋ ㄊㄡˊ • 聚头 jù tóu ㄐㄩˋ ㄊㄡˊ • 聚頭 jù tóu ㄐㄩˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tycoon
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tycoon
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
(2) magnate
(3) big player (including company, country, school etc)
(4) big shot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to get together
(2) to get together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to get together
(2) to get together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0